Characters remaining: 500/500
Translation

coat-of-mail shell

Academic
Friendly

Từ "coat-of-mail shell" trong tiếng Anh có nghĩa "ốc song kinh" trong tiếng Việt. Đây một loại động vật thuộc lớp động vật thân mềm (Mollusca), thường sống trong môi trường nước. "Coat-of-mail" có nghĩa "áo giáp" "shell" có nghĩa "vỏ", vậy "coat-of-mail shell" mô tả hình dạng vỏ của ốc song kinh giống như một chiếc áo giáp bảo vệ bên ngoài.

Định nghĩa:
  • Coat-of-mail shell (noun): Ốc song kinh - một loại ốc vỏ cứng, thường hình dạng giống như nửa quả cầu, được dùng để bảo vệ cơ thể bên trong.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The coat-of-mail shell is often found in tidal pools.
    • (Ốc song kinh thường được tìm thấy trong các vũng thủy triều.)
  2. Câu nâng cao:

    • The unique patterns on the coat-of-mail shell make it a fascinating specimen for marine biologists.
    • (Những họa tiết độc đáo trên vỏ ốc song kinh làm cho trở thành một mẫu vật thú vị cho các nhà sinh vật học biển.)
Phân biệt biến thể:
  • Coat-of-mail: Từ này thường được sử dụng để chỉ áo giáp trong ngữ cảnh lịch sử, không chỉ trong động vật học.
  • Shell: Từ này có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ loại vỏ nào của động vật thân mềm, không chỉ riêng ốc song kinh.
Các từ gần giống:
  • Snail: Ốc sên - một loại động vật cũng vỏ nhưng thường hình dạng xoắn.
  • Mollusk: Động vật thân mềm - nhóm động vật ốc song kinh thuộc về.
Từ đồng nghĩa:
  • Shellfish: Động vật vỏ - bao gồm nhiều loại động vật sống trong nước vỏ, không chỉ riêng ốc song kinh.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "coat-of-mail shell", bạn có thể sử dụng những cụm từ liên quan đến "shell" như: - "Under one's shell": Nghĩa ai đó sống khép kín, không thích giao tiếp. - dụ: After the breakup, he became withdrawn and stayed under his shell.

Noun
  1. (động vật học) ốc song kinh.

Comments and discussion on the word "coat-of-mail shell"