Từ "coat-of-mail shell" trong tiếng Anh có nghĩa là "ốc song kinh" trong tiếng Việt. Đây là một loại động vật thuộc lớp động vật thân mềm (Mollusca), thường sống trong môi trường nước. "Coat-of-mail" có nghĩa là "áo giáp" và "shell" có nghĩa là "vỏ", vì vậy "coat-of-mail shell" mô tả hình dạng vỏ của ốc song kinh giống như một chiếc áo giáp bảo vệ bên ngoài.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Mặc dù không có thành ngữ cụ thể liên quan đến "coat-of-mail shell", bạn có thể sử dụng những cụm từ liên quan đến "shell" như: - "Under one's shell": Nghĩa là ai đó sống khép kín, không thích giao tiếp. - Ví dụ: After the breakup, he became withdrawn and stayed under his shell.